Điểm chuẩn 2010 - Trường ĐH Hà Nội
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Chỉ tiêu
|
Điểm trúng tuyển
|
104
|
Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh)
|
100
|
A: 15.5
|
D1: 21.5
|
105
|
Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Nhật)
|
50
|
Không tuyển
|
400
|
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)
|
100
|
A: 18.0
|
D1: 25.0
|
401
|
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)
|
120
|
A: 21.5
|
D1: 28.5
|
404
|
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)
|
120
|
A: 20.0
|
D1: 28.5
|
608
|
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)
|
50
|
D1: 21.5
|
609
|
Du lịch (dạy bằng tiếng Anh)
|
50
|
D1: 20.5
|
701
|
Tiếng Anh
|
300
|
D1: 20.5
|
702
|
Tiếng Nga
|
75
|
D1: 20.5
|
D2: 26.5
|
703
|
Tiếng Pháp
|
100
|
D3: 23.0
|
704
|
Tiếng Trung
|
200
|
D1: 25.5
|
D4: 25.0
|
705
|
Tiếng Đức
|
100
|
D1: 20.0
|
D5: 23.5
|
706
|
Tiếng Nhật
|
130
|
D1: 26.5
|
D6: 24.5
|
707
|
Tiếng Hàn
|
75
|
D1: 26.0
|
708
|
Tiếng Tây Ban Nha
|
50
|
D1: 20.5
|
709
|
Tiếng Italia
|
50
|
D1: 23.0
|
710
|
Tiếng Bồ Đào Nha
|
30
|
D1:20.5
|
Đại học Hà Nội không xét tuyển NV2