STT
|
Tên các điểm thi
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
Số TS
|
|
|
|
|
|
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM - QGS: 26 ĐIỂM THI, 23998 THÍ SINH
|
6
|
Trường THCS Trương Công Định
|
131 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.38412368
|
680
|
7
|
Trường THCS Thanh Đa
|
Cạnh lô L Cư xá Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.35565939
|
612
|
8
|
Trường THCS Phú Mỹ
|
120B Ngô Tất Tố, P.19, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.38407579
|
1158
|
9
|
Trường THCS Bình Lợi Trung
|
179 Đường Trục 13, P.13 Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.35533273
|
960
|
10
|
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên
|
227 Nguyễn Văn Cừ, P4, Q5, TP. HCM
|
08.38354394
|
1477
|
11
|
Trường THCS Tân Bình
|
873 CMT8, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38640400
|
517
|
12
|
Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
|
1A Nguyễn Hiến Lê (189/4 Hoàng Hoa Thám), P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38108288
|
936
|
13
|
Trường THPT Hoàng Hoa Thám
|
6 Hoàng Hoa Thám, P.7, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.62940638
|
1409
|
14
|
Trường THPT Phan Đăng Lưu
|
27-29 Nguyễn Văn Đậu, P.6, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.35501175
|
702
|
15
|
Trường THCS Nguyễn Gia Thiều
|
272 Lý Thường Kiệt, P.6, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38645699
|
968
|
16
|
Trường THCS Hoàng Hoa Thám
|
135 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38100374
|
864
|
17
|
Trường THCS Hà Huy Tập
|
07 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
|
08.38412699
|
811
|
18
|
Trường ĐH Bách khoa (dãy nhà B1)
|
268 Lý Thường Kiệt, P.14, Quận 10, Tp.HCM
|
08.38647526
|
1064
|
19
|
Trường ĐH Bách khoa (dãy nhà A4)
|
268 Lý Thường Kiệt, P.14, Quận 10, Tp.HCM
|
08.38647526
|
1279
|
20
|
Trường ĐH Bách khoa (dãy nhà B11)
|
142, Tô Hiến Thành, P.14, Q.10, Tp. HCM
|
08.38647526
|
1281
|
21
|
Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền
|
544 Cách Mạng Tháng 8, P.4, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38441558
|
720
|
22
|
Trường THPT Nguyễn Thái Bình
|
913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38644387
|
720
|
23
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
104 Thiên Phước, P.9, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38642349
|
302
|
24
|
Trường THCS Trường Chinh
|
162T Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.39485006
|
480
|
25
|
Trường THCS Ngô Sĩ Liên
|
12 Phạm Văn Hai, P.2, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38446267
|
768
|
26
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
97 Trường Chinh, P.12, Q.Tân Bình, Tp.HCM
|
08.38490067
|
1092
|
|
|
|
|
18800
|
2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGIỆP TP. HCM - HUI: 18 ĐIỂM THI, 19988 THÍ SINH
|
1
|
Trường ĐHCN TP.HCM (Nhà A)
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.39851932
|
1500
|
2
|
Trường ĐHCN TP.HCM (Nhà B)
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.39851917
|
1130
|
3
|
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà +D+T)
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.39851917
|
600
|
4
|
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà V)
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38946268
|
1750
|
5
|
Trường ĐHCNTPHCM (Nhà X)
|
12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38946268
|
1280
|
6
|
Trường THPT Gò Vấp
|
90A Nguyễn Thái Sơn, P.3 Q Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38945055
|
1088
|
7
|
Trường THPT Nguyễn Công trứ
|
97 Quang Trung P.8, Q Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38959214
|
1152
|
8
|
Trường THPT Trần Hưng Đạo
|
88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.39846648
|
1568
|
9
|
Trường THPT Nguyễn Trung Trực
|
9/168 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38950354
|
928
|
10
|
Trường THCS Nguyễn Văn Nghi
|
Hẽm 497 Phan Văn TrỊ, P. 5, Q Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38958408
|
896
|
11
|
Trường THCS Gò Vấp
|
01 Nguyễn Du, P7 , Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38945326
|
576
|
12
|
Trường THCS Quang Trung
|
387 Quang Trung, P.10, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38940409
|
896
|
13
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
119 Thống Nhất, P11, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.39968863
|
928
|
14
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
111/1203 Lê Đức Thọ P.13, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.36022504
|
1280
|
15
|
Trường THCS Phạm Văn Chiêu
|
04 Phạm Văn Chiêu, P.8, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38941312
|
1280
|
16
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
578 Lê Đức Thọ , P16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38949756
|
672
|
17
|
Trường THCS Phan Tây Hồ
|
18B/27 Thống Nhất, P.16, Q. Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38942030
|
1536
|
18
|
Trường THCS An Nhơn
|
350/54/51 Lê Đức Thọ, P6. Q Gò Vấp, Tp.HCM
|
08.38.950147
|
928
|
|
|
|
|
19988
|
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM - SPK: 14 ĐIỂM THI, 16617 THÍ SINH
|
1
|
A2&A3-Tòa nhà Trung tâm trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
1360
|
2
|
A4-Tòa nhà Trung tâm trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
772
|
3
|
Khu A - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
540
|
4
|
Khu B - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
1545
|
5
|
Khu C - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
2181
|
6
|
Khu E - Trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp. HCM
|
Số 1, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM
|
|
1405
|
7
|
Trường Cao đẳng Xây Dựng Số 2
|
Số 190, Võ Văn Ngân, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
|
|
1102
|
8
|
Khu Giảng đường A, trường Đại học Ngân hàng Tp. HCM, Cơ sở Thủ Đức
|
Số 56 Hoàng Diệu 2, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
|
|
960
|
9
|
Khu Giảng đường C, trường Đại học Ngân hàng Tp. HCM, Cơ sở Thủ Đức
|
Số 56 Hoàng Diệu 2, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
|
|
965
|
10
|
Cơ sở 1 - trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
Số 247 Đặng Văn Bi, P. Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Tp. HCM
|
|
682
|
11
|
Khu A&B - trường Cao đẳng Công Thương Tp. Hồ Chí Minh
|
Số 20 Tăng Nhơn Phú, P. Phước Long B, Quận 9, Tp. HCM
|
|
1280
|
12
|
Khu D - trường Cao đẳng Công Thương Tp. Hồ Chí Minh
|
Số 20 Tăng Nhơn Phú, P. Phước Long B, Quận 9, Tp. HCM
|
|
1080
|
13
|
Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan
|
B2/1A, đường 385, P. Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Tp. HCM
|
|
1360
|
14
|
Cơ sở 2 - trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
200 Nguyễn Văn Tăng, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, Tp.HCM
|
|
1385
|
|
|
|
|
16617
|
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM - SPS: 24 ĐIỂM THI, 26930 THÍ SINH
|
1
|
Trường ĐHSP Tp.HCM cơ sở 1
|
280 An Dương Vương, P.4, Q.5, Tp.HCM
|
|
1799
|
2
|
Trường ĐHSP Tp.HCM có sở 2
|
222 Lê Văn Sỹ, P.14, Q.3, Tp.HCM
|
|
1044
|
3
|
Trường THCS Chu Văn An
|
115 Cống Quỳnh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1, Tp.HCM
|
|
900
|
4
|
Trường THCS Colette
|
10 Hồ Xuân Hương, P.6, Q.3, Tp.HCM
|
|
750
|
5
|
Trường THCS Đoàn Thị Điểm
|
413/86 Lê Văn Sỹ, P.12, Q.3, Tp.HCM
|
|
900
|
6
|
Trường THCS Đồng Khởi
|
11 Phan Văn Trường, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1, Tp.HCM
|
|
900
|
7
|
Trường THCS Hậu Giang
|
08 Lò Siêu, P.15, Q.11, Tp.HCM
|
|
1380
|
8
|
Trường THCS Hồng Bàng
|
132 Hùng Vương, P.12, Q.5, Tp.HCM
|
|
1260
|
9
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM
|
|
1140
|
10
|
Trường THCS Lý Phong
|
83 Nguyễn Duy Dương, P.9, Q.5, Tp.HCM
|
|
990
|
11
|
Trường THCS Minh Đức
|
75 Nguyễn Thái Học, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1, Tp.HCM
|
|
745
|
12
|
Trường THCS Trần Bội Cơ
|
266 Hải Thượng Lãn Ông, P.14, Q.5, Tp.HCM
|
|
1140
|
13
|
Trường THCS Trần Văn Ơn
|
161B Nguyễn Văn Thủ, P.ĐaKao, Q.1, Tp.HCM
|
|
1200
|
14
|
Trường THCS Võ Trường Toản
|
11 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.HCM
|
|
780
|
15
|
Trường THPT Bùi Thị Xuân
|
73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1, Tp.HCM
|
|
1558
|
16
|
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong
|
235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5, Tp.HCM
|
|
960
|
17
|
Trường THPT Hùng Vương
|
124 Hồng Bàng, P.12, Q.5, Tp.HCM
|
|
1633
|
18
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
110 Nguyễn Thị Minh Khai, P.6, Q.3, Tp.HCM
|
|
840
|
19
|
Trường THPT Lương Thế Vinh
|
131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1, Tp.HCM
|
|
1675
|
20
|
Trường THPT Marie Curie
|
159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3, Tp.HCM
|
|
720
|
21
|
Trường THPT Nguyễn Thị Diệu
|
12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3, Tp.HCM
|
|
720
|
22
|
Trường THPT Trần Khai Nguyên
|
225 Nguyễn Tri Phương, P.9, Q.5, Tp.HCM
|
|
1050
|
23
|
Trường THPT Trần Quang Khải
|
343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11, Tp.HCM
|
|
1140
|
24
|
Trường THPT Trưng Vương
|
Số 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1, Tp.HCM
|
|
1706
|
|
|
|
|
26930
|
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN - SGD: 21 ĐIỂM THI, 18199 THÍ SINH
|
1
|
Trường THCS Chánh Hưng
|
995 Phạm Thế Hiển, P.5, Q.8, Tp.HCM
|
08.38569044
|
1050
|
2
|
Trường THPT chuyên TDTT Nguyễn Thị Định
|
215 Đường 41, P.16, Q.8, Tp.HCM
|
08.54320744
|
1200
|
3
|
Trường THPT Tạ Quang Bửu
|
909 Tạ Quang Bửu, P.5. Q.8, Tp.HCM
|
08.39816191
|
1083
|
4
|
Trường THPT Bình Phú
|
102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6, Tp.HCM
|
08.38768013
|
940
|
5
|
Trường Đại học Sài Gòn - Cơ sở 2
|
04 Tôn Đức Thắng, Q.1, Tp.HCM
|
08.38222096
|
750
|
6
|
Trường THPT Lương Văn Can
|
173 Phạm Hùng, P.4, Q.8, Tp.HCM
|
08.38502976
|
682
|
7
|
Trường THPT Mạc Đĩnh Chi
|
04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6, Tp.HCM
|
08.37511861
|
1200
|
8
|
Trường THPT Ngô Gia Tự
|
360E Bình Đông, P.15, Q.8, Tp.HCM
|
08.66809925
|
1200
|
9
|
Trường THTH Sài Gòn
|
220 Trần Bình Trọng, P4, Q.5, Tp.HCM
|
08.38354261
|
900
|
10
|
Trường Đại học Sài Gòn - Cơ sở 3
|
20 Ngô Thời Nhiệm, P.7, Q.3, Tp.HCM
|
08.39309727
|
750
|
11
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
42 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4, Tp.HCM
|
08.39401475
|
628
|
12
|
Trường THPT Nguyễn Tất Thành
|
249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6, Tp.HCM
|
08.37555192
|
990
|
13
|
Trường THCS Lý Thánh Tông
|
481 Ba Đình, P.9, Q.8, Tp.HCM
|
08.38598746
|
840
|
14
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ
|
02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4, Tp.HCM
|
08.39409628
|
1009
|
15
|
Trường THCS Tùng Thiện Vương
|
381 Tùng Thiện Vương, P.12, Q.8, Tp.HCM
|
08.38559348
|
900
|
16
|
Trường THPT Nguyễn Trãi
|
364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4, Tp.HCM
|
08.39401373
|
1710
|
17
|
Trường Đại học Sài Gòn - Điểm thi A
|
273 An Dương Vương, P3, Q5, Tp.HCM
|
08.38352309
|
1377
|
18
|
Trường Đại học Sài Gòn - Điểm thi B
|
273 An Dương Vương, P3, Q5, Tp.HCM
|
08.38352309
|
990
|
|
|
|
|
18199
|
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG - DTT: 14 ĐIỂM THI, 18166 THÍ SINH
|
1
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Nhà B - Tầng 2, 3)
|
Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
985
|
2
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Nhà B - Tầng 4, 5)
|
Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
984
|
3
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Nhà C – Tầng 2,3)
|
Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1528
|
4
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Nhà C – Tầng 4, 6)
|
Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
984
|
5
|
Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Nhà D)
|
Số 19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1646
|
6
|
Trường THPT Tân Phong
|
Số 19F Nguyễn Văn Linh, Khu dân cư ven sông, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1188
|
7
|
Trường THPT Lê Thánh Tôn
|
Số 124 Đường 17, KP3, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1044
|
8
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
Số 1360 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1727
|
9
|
Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ
|
Số 62 Lâm Văn Bền, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1429
|
10
|
Trường THCS Nguyễn Hiền
|
Số 66 Đường số 1, Lý Phục Man, KP3, P. Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1260
|
11
|
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
|
Số 180 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
|
|
2016
|
12
|
Trường Cao đẳng BC Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp
|
Số 15 Trần Văn Trà, KP1, P. Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1430
|
13
|
Trường Đại học Tài chính Marketing
|
Số 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
|
|
1092
|
14
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật và nghiệp vụ Nam Sài Gòn
|
Số 47 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
|
|
853
|
|
|
|
|
18166
|
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HCM - YDS: 19 ĐIỂM THI, 18418 THÍ SINH
|
1
|
Trường Dự bị Đại Học TP.HCM
|
91 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Quận 5, Tp.HCM
|
08.38358136
|
1709
|
2
|
Trường THPT Nguyễn Khuyến
|
50 Thành Thái, P12, Q.10, Tp.HCM
|
08.38.621053
|
990
|
3
|
Trường THPT Nguyễn Du
|
21 Đồng Nai, P.15, Q.10, Tp.HCM
|
08.38.641373
|
750
|
4
|
Trường THPT Nguyễn An Ninh
|
93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10, Tp.HCM
|
08.38.330591
|
900
|
5
|
Trường THPT Diên Hồng
|
11 Thành Thái, P.14, Q.10, Tp.HCM
|
08.38.644551
|
810
|
6
|
Trường THPT Sương Nguyệt Anh
|
249 Hòa Hảo, P.3, Q.10, Tp.HCM
|
08.38.358176
|
630
|
7
|
Trường THPT Phú Nhuận
|
05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.P.Nhuận, Tp.HCM
|
08.54491729
|
1320
|
8
|
Trường THPT An Lạc
|
319 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân, Tp.HCM
|
0903769937
|
900
|
9
|
Trường THCS Lý Thường Kiệt
|
33 Trương Phước Phan, KP2, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, Tp.HCM
|
08.37519483
|
1290
|
10
|
Trường THCS Nguyễn Văn Tố
|
42A Nguyễn Lâm, P.6, Q.10, Tp.HCM
|
08.38578790
|
769
|
11
|
Trường THCS Đào Duy Anh
|
14 Lê Quý Đôn, P.12, Q.Phú Nhuận, Tp.HCM
|
0913753239
|
732
|
12
|
Trường THCS Bình Tân
|
173/171 An Dương Vương, KP4, P.An Lạc, Q.Bình Tân, Tp.HCM
|
08.39809340
|
1498
|
13
|
Trường THCS Độc Lập
|
94 Thích Quảng Đức, P.5, Q.P.Nhuận, Tp.HCM
|
08.38442262
|
960
|
14
|
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|
322 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10, Tp.HCM
|
08.39270540
|
1080
|
15
|
Trường HCS Phú Định
|
94 Bis Lý Chiêu Hoàng, P.10, Q.6, Tp.HCM
|
08.38752139
|
780
|
16
|
Trường THCS Phạm Đình Hổ
|
270 Gia Phú, P.1, Q.6, Tp.HCM
|
08.38552000
|
810
|
17
|
Trường THCS Trần Quốc Toản
|
76 Kênh Nước Đen, KP5, P.Bình Hưng Hòa A, Q.Bình Tân, Tp.HCM
|
0908186127
|
900
|
18
|
Trường THCS Hậu Giang
|
176/1A Hậu Giang, P.6, Q.6, Tp.HCM
|
08.39605234
|
780
|
19
|
Trường THCS Bình Trị Đông A
|
160A Mã Lò, KP2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân, Tp.HCM
|
08.37626883
|
810
|
|
|
|
|
18418
|
8. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẲM - DCT: 12 ĐIỂM THI, 15662 THÍ SINH
|
1
|
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM
|
Số 140 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38161673
|
1794
|
2
|
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM
|
Số 140 Đường Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38161673
|
1952
|
3
|
Trường Cao Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
|
Số 83/1 Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Quận 12, Tp.HCM.
|
08.38959871
|
1600
|
4
|
Trường Cao Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn
|
Số 83/1 Đường Phan Huy Ích, Phường 12, Quận 12, Tp.HCM.
|
08.38959871
|
1400
|
5
|
Trường THPT Tây Thạnh
|
Số 27 Đường C2, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38165608
|
1224
|
6
|
Trường THPT Trần Phú
|
Số 18 Đường Lê Thúc Hoạch, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38658727
|
1224
|
7
|
Trường THPT Bình Hưng Hòa
|
Số 79/19 Đường số 4,Kp7,Phường Bình Hưng Hòa,Quận Bình Tân, Tp.HCM.
|
08.62690912
|
1428
|
8
|
Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh
|
Số 845 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Tp.HCM.
|
08.37625372
|
1088
|
9
|
Trường THPT Vĩnh Lộc
|
Số 87 Đường Số3, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Tp.HCM.
|
08.54282985
|
952
|
10
|
Trường THCS Võ Thành Trang
|
Số 218 Đường Tân Quý, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Tp.HCM
|
08.38470253
|
960
|
11
|
Trường THCS Lê Lợi
|
Số 47/22A Đường S11, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38153620
|
960
|
12
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
Số 35 Đường Độc Lập, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Tp.HCM.
|
08.38495989
|
1080
|
|
|
|
|
15662
|