Danh sách các tổ hợp xét tuyển sinh năm 2025
-
Danh sách các tổ hợp xét tuyển sinh năm 2025
TT
|
Mã tổ hợp
|
Môn 1
|
Môn 2
|
Môn 3
|
1
|
X23
|
Toán
|
Địa lí
|
Công nghệ công nghiệp
|
2
|
X24
|
Toán
|
Địa lí
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
3
|
X21
|
Toán
|
Địa lí
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
4
|
D10
|
Toán
|
Địa lí
|
Tiếng Anh
|
5
|
X22
|
Toán
|
Địa lí
|
Tin học
|
6
|
X54
|
Toán
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Công nghệ Công nghiệp
|
7
|
X55
|
Toán
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
8
|
X53
|
Toán
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Tin học
|
9
|
X11
|
Toán
|
Hóa học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
10
|
X12
|
Toán
|
Hóa học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
11
|
A06
|
Toán
|
Hóa học
|
Địa lí
|
12
|
X09
|
Toán
|
Hóa học
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
13
|
A05
|
Toán
|
Hóa học
|
Lịch sử
|
14
|
B00
|
Toán
|
Hóa học
|
Sinh học
|
15
|
D07
|
Toán
|
Hóa học
|
Tiếng Anh
|
16
|
X10
|
Toán
|
Hóa học
|
Tin học
|
17
|
X19
|
Toán
|
Lịch sử
|
Công nghệ Công nghiệp
|
18
|
X20
|
Toán
|
Lịch sử
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
19
|
A07
|
Toán
|
Lịch sử
|
Địa lí
|
20
|
X17
|
Toán
|
Lịch sử
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
21
|
D09
|
Toán
|
Lịch sử
|
Tiếng Anh
|
22
|
X18
|
Toán
|
Lịch sử
|
Tin học
|
23
|
X03
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Công nghệ Công nghiệp
|
24
|
X04
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
25
|
C04
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
26
|
X01
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
27
|
C02
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
28
|
C03
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
29
|
B03
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
30
|
D01
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
31
|
X02
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Tin học
|
32
|
C01
|
Toán
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
33
|
X15
|
Toán
|
Sinh học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
34
|
X16
|
Toán
|
Sinh học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
35
|
B02
|
Toán
|
Sinh học
|
Địa lí
|
36
|
X13
|
Toán
|
Sinh học
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
37
|
B01
|
Toán
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
38
|
B08
|
Toán
|
Sinh học
|
Tiếng Anh
|
39
|
X14
|
Toán
|
Sinh học
|
Tin học
|
40
|
X27
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Công nghệ công nghiệp
|
41
|
X28
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
42
|
X25
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
43
|
X26
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
44
|
X56
|
Toán
|
Tin học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
45
|
X57
|
Toán
|
Tin học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
46
|
X07
|
Toán
|
Vật lí
|
Công nghệ Công nghiệp
|
47
|
X08
|
Toán
|
Vật lí
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
48
|
A04
|
Toán
|
Vật lí
|
Địa lí
|
49
|
X05
|
Toán
|
Vật lí
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
50
|
A00
|
Toán
|
Vật lí
|
Hóa học
|
51
|
A03
|
Toán
|
Vật lí
|
Lịch sử
|
52
|
A02
|
Toán
|
Vật lí
|
Sinh học
|
53
|
A01
|
Toán
|
Vật lí
|
Tiếng Anh
|
54
|
X06
|
Toán
|
Vật lí
|
Tin học
|
55
|
X76
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
Công nghệ Công nghiệp
|
56
|
X77
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
57
|
X74
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
58
|
D15
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
Tiếng Anh
|
59
|
X75
|
Ngữ văn
|
Địa lí
|
Tin học
|
60
|
Y08
|
Ngữ văn
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Công nghệ Công nghiệp
|
61
|
Y09
|
Ngữ văn
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
62
|
Y07
|
Ngữ văn
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
Tin học
|
63
|
X64
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
64
|
X65
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
65
|
C11
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Địa lí
|
66
|
X62
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
67
|
C10
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Lịch sử
|
68
|
C08
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Sinh học
|
69
|
D12
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Tiếng Anh
|
70
|
X63
|
Ngữ văn
|
Hóa học
|
Tin học
|
71
|
X72
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Công nghệ Công nghiệp
|
72
|
X73
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
73
|
C00
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Địa lí
|
74
|
X70
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
75
|
D14
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Tiếng Anh
|
76
|
X71
|
Ngữ văn
|
Lịch sử
|
Tin học
|
77
|
X68
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
78
|
X69
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
79
|
C13
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Địa lí
|
80
|
X66
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
81
|
C12
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
82
|
D13
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Tiếng Anh
|
83
|
X67
|
Ngữ văn
|
Sinh học
|
Tin học
|
84
|
X80
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
Công nghệ Công nghiệp
|
85
|
X81
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
86
|
X78
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
87
|
X79
|
Ngữ văn
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
88
|
Y10
|
Ngữ văn
|
Tin học
|
Công nghệ Công nghiệp
|
89
|
Y11
|
Ngữ văn
|
Tin học
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
90
|
X60
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Công nghệ Công nghiệp
|
91
|
X61
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Công nghệ Nông nghiệp
|
92
|
C09
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Địa lí
|
93
|
X58
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
94
|
C05
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Hóa học
|
95
|
C07
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Lịch sử
|
96
|
C06
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Sinh học
|
97
|
D11
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Tiếng Anh
|
98
|
X59
|
Ngữ văn
|
Vật lí
|
Tin học
|
