Danh mục nghề đào tạo trình độ Trung cấp nghề

DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ

(Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định số: 37 /2008 /QĐ-BLĐTBXH 
ngày 16 tháng 4  năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

 

Mã nghề

Tên gọi nghề

40

Trung cấp nghề

4014

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

401402

Đào tạo giáo viên

40140201

Sư phạm dạy nghề

 

Khác

4021

Nghệ thuật

402101

Thủ công mỹ nghệ

40210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

40210102

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

40210103

Chạm khắc đá

40210104

Gia công đá quý

40210105

Kim hoàn

40210106

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

40210107

Thêu ren mỹ thuật

40210108

Đồ gốm mỹ thuật

40210109

Sản xuất hàng mây tre đan

40210110

Sản xuất tranh

 

Khác

402102

Trang trí nội thất

40210201

Trang trí nội thất

 

Khác

402103

Điện ảnh sân khấu

40210301

Sản xuất phim

40210302

Quay phim

40210303

Sản xuất phim hoạt hình

40210304

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

 

Khác

402104

Nghệ thuật ảnh

40210401

Dựng ảnh

40210402

Chụp ảnh kỹ thuật

 

Khác

402105

Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ

40110501

Ghi dựng đĩa, băng từ

40210502

Sản xuất nhạc cụ

 

Khác

402106

Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình

40210601

Khai thác thiết bị phát thanh

40210602

Khai thác thiết bị truyền hình

 

Khác

402107

In ấn và xuất bản

40210701

Công nghệ chế tạo khuôn in

40210702

Công nghệ gia công sản phẩm in

40210703

Công nghệ in

 

Khác

402108

Tu sửa, phục chế tư liệu

40210801

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

 

Khác

4032

Báo chí và thông tin

403201

Báo chí và truyền thông

403202

Thông tin - Thư viện

40320201

Thư viện

 

Khác

403203

Lưu trữ- Bảo tàng

40320301

Lưu trữ

 

Khác

4034

Kinh doanh và  quản lý

403401

Quản trị kinh doanh

40340101

Quản trị kinh doanh vận tải biển

40340102

Quản trị kinh doanh vận tải đường sông

40340103

Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ

40340104

Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt

40340106

Quản trị kinh doanh vận tải hàng không

40340107

Quản lý, kinh doanh điện

40340108

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

40340109

Nông vụ mía đường

 

Khác

403403

Kế toán - Kiểm toán

40340301

Kế toán doanh nghiệp

 

Khác

403405

Quản lý đất đai, bất động sản, công trình

40340501

Quản lý đất đai

40340502

Quản lý công trình đường thuỷ

40340503

Quản lý giao thông đô thị

40340504

Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi

40340505

Quản lý khu đô thị

 

Khác

403406

Thư ký và nghiệp vụ văn phòng

40340601

Thư ký

40340602

Văn thư  hành chính

 

Khác

403407

Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá

40340701

Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ

40340702

Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư

40340703

Mua bán thiết bị vật tư

40340704

Mua bán, giao nhận, bảo quản lương thực

40340705

Mua bán, giao nhận, bảo quản thực phẩm

40340706

Mua bán, giao nhận, bảo quản vật tư nông nghiệp

40340708

Bán hàng trong siêu thị

 

Khác

4044

Khoa học tự nhiên

404401

Khí tượng

40440101

Quan trắc khí tượng hàng không

 

Khác

4048

Máy tính

404801

Máy tính

40480101

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp  máy tính

 

Khác

404802

Công nghệ thông tin

40480201

Tin học văn phòng

40480203

Tin học viễn thông ứng dụng

40480204

Lập trình máy tính 

40480205

Quản trị cơ sở dữ liệu

40480206

Quản trị mạng máy tính

40480207

Thương mại điện tử

40480208

Thiết kế đồ hoạ

40480209

Thiết kế trang Web

40480210

Vẽ và thiết kế trên máy tính

40480211

Xử lý dữ liệu

40480212

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

 

Khác

4051

Công nghệ kỹ thuật

405102

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

40510201

Sản xuất khí cụ điện

40510202

Sản xuất sản phẩm cách điện

40510203

Sản xuất dụng cụ đo điện

40510204

Sản xuất động cơ điện

40510205

Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

 

Khác

405103

Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trỡ

40510301

Bảo trì thiết bị cơ điện

40510303

Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

 

Khác

405104

Công nghệ kỹ thuật môi trường

40510401

Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tầu

40510402

Xử lý chất thải trong sản xuất thép

 

Khác

405105

Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp

40510501

Gia công sản phẩm từ cao su

40510502

Gia công chất dẻo từ Polime

40510504

Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

40510507

Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tầu

40510508

Sản xuất vật liệu hàn

 

Khác

405106

Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón

40510601

Sản xuất các chất vô cơ

40510602

Sản xuất phân bón

40510603

Sản xuất sản phẩm giặt tẩy

40510604

Sản xuất thuốc trừ sâu

40510607

Sản xuất sơn tầu thuỷ

 

Khác

405107

Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng

40510701

Sản xuất xi măng

40510702

Sản xuất bao bì xi măng

40510703

Sản xuất gạch Ceramic

40510704

Sản xuất gạch Granit

40510705

Sản xuất sứ vệ sinh

40510706

Sản xuất vật liệu chịu lửa

40510707

Sản xuất đá bằng cơ giới

40510708

Sản xuất bê tông nhựa nóng

 

Khác

405108

Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh

40510801

Sản xuất sản phẩm gốm

40510802

Sản xuất sản phẩm sứ

40510803

Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh

40510804

Sản xuất kính

40510805

Sản xuất gốm thô

 

Khác

405109

Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo

40510901

Luyện gang

40510902

Luyện thép

40510903

Luyện kim màu

40510904

Công nghệ nhiệt luyện

40510905

Công nghệ đúc kim loại

40510906

Công nghệ cán, kéo kim loại

40510907

Rèn,dập

40510908

40510909

Hàn

40510910

Cắt gọt kim loại

40510911

Nguội chế tạo

40510913

Công nghệ chế tạo vỏ tầu thuỷ

40510914

Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tầu thuỷ

40510915

Lắp ráp ô tô

40510916

Gia công ống công nghệ

40510917

Gia công kết cấu thép

40510918

Chế tạo thiết bị cơ khí

40510919

Hàn vỏ tầu thủy

 

Khác

405110

Công nghệ dầu khớ và khai thỏc

40511001

Phân tích các sản phẩm hoá dầu

40511002

Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí

40511003

Vận hành thiết bị khai thác dầu khí

40511004

Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu

40511005

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

Khác

405111

Công nghệ điện hoá

40511101

Sản xuất pin và ắc quy

40511102

Công nghệ mạ

40511103

Công nghệ sơn tĩnh điện

40511104

Công nghệ chống ăn mòn kim loại

40511105

Công nghệ sơn tầu thuỷ

40511106

Công nghệ sơn điện di

 

Khác

405112

Công nghệ sản xuất vật liệu nổ

40511201

Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp

 

Khác

405114

Công nghệ đo lường

40511401

Thí nghiệm vật liệu đường bộ

40511402

Phân tích cơ lý xi măng

40511403

Kiểm tra và phân tích hoá chất

40511404

Phân tích các sản phẩm lọc dầu

40511405

Giám định khối lượng và chất lượng than

40511406

Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại

40511407

Đo lường dao động và cân bằng động

40511408

Đo lường và phân tích các thành phần kim loại

40511409

Kiểm tra đo lường môi trường làm việc trên tầu thuỷ

 

Khác

405115

Công nghệ quản lý chất lượng

40511501

Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm

40511502

Kiểm nghiệm đường mía

40511503

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng xây dựng công trình giao thông

40511504

Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ

40511505

Kiểm nghiệm bột giấy và giấy

 

Khác

4052

Kỹ thuật

405201

Lắp ráp cơ khí

40520101

Nguội lắp ráp cơ khí

40520102

Gia công lắp ráp hệ thống ống tầu thủy

40520103

Lắp ráp hệ thống động lực tầu thủy

40520104

Gia công và lắp ráp nội thất tầu thủy

 

Khác

405202

Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí

40520201

Công nghệ ô tô

40520202

Máy tầu thuỷ

40520204

Vận hành, sửa chữa máy tầu cuốc

40520205

Nguội sửa chữa máy công cụ

40520206

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe

40520207

Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy

40520208

Sửa chữa thiết bị dệt

40520209

Sửa chữa thiết bị may

40520210

Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ

40520211

Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường

40520212

Sửa chữa thiết bị cơ khí in

40520213

Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm

40520215

Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

40520216

Sửa chữa cơ máy mỏ

40520217

Sửa chữa thiết bị hoá

40520218

Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí

40520219

Sửa chữa thiết bị luyện kim

40520220

Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí

40520221

Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển

40520222

Sửa chữa máy xây dựng

40520223

Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

40520224

Kỹ thuật cơ khí tầu bay

40520225

Sửa chữa xe, máy thi công

 

Khác

405203

Sửa chữa thiết bị chính xác

40520301

Sửa chữa đồng hồ đo thời gian

40520302

Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực

40520303

Sửa chữa cân

40520304

Sửa chữa nghi khí hàng hải

 

Khác

405204

Kỹ thuật điện

40520401

Đo lư­ờng điện

40520402

Thí nghiệm điện

40520404

Điện dân dụng

40520405

Điện công nghiệp

40520406

Điện tầu thuỷ

40520407

Lắp đặt, bảo dưỡng điện toa xe đường sắt

40520408

Sửa chữa điện máy mỏ

40520409

Sửa chữa điện máy công trình

40520410

Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

40520411

Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt

40520412

Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt

40520413

Kỹ thuật điện cảng hàng không

 

Khác

405205

Vận hành, truyền tải điện

40520501

Vận hành điện trong nhà máy điện

40520503

Quản lý, vận hành, sửa chữa đ­ường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên

40520505

Hệ thống điện

40520506

Vận hành nhà máy thủy điện

40520507

Vận hành nhà máy nhiệt điện

 

Khác

405206

Vận hành tổ máy điện

40520601

Vận hành tổ máy phát điện Diesel

40520602

Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện

40520603

Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

 

Khác

405207

Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí

40520701

Kỹ thuật lò hơi

40520702

Kỹ thuật tua bin hơi

40520703

Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin

40520704

Vận hành bơm quạt, máy nén khí

40520706

Kỹ thuật tua-bin khí

40520707

Kỹ thuật tua-bin n­ước

 

Khác

405208

Kỹ thuật điện tử

40520801

Điện tử dân dụng

40520802

Điện tử công nghiệp

40520803

Kỹ thuật điện - điện tử hàng không

40520804

Kỹ thuật điện tử tầu bay

 

Khác

405209

Kỹ thuật nhiệt, lạnh

40520902

Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh

40520903

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

40520904

Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tầu thuỷ

 

Khác

405210

Cơ điện, cơ điện tử

40521001

Cơ điện lạnh thuỷ sản

40521002

Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò

40521003

Cơ điện nông thôn

40521005

Cơ điện tử

 

Khác

405211

Kỹ thuật viễn thông

40521101

Kỹ thuật cáp và đ­ường thuê bao

40521102

Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến

40521103

Kỹ thuật tổng đài

40521104

Kỹ thuật nguồn điện thông tin

40521105

Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không

40521106

Kỹ thuật dẫn đường hàng không

40521107

Kỹ thuật thiết bị radar

 

Khác

405212

Kỹ thuật thiết bị y tế

40521201

Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế

40521202

Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng

40521203

Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh

40521205

Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế

40521206

Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế

40521207

Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược

40521210

Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế

40521211

Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế

 

Khác

405213

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao

40521301

Sản xuất dụng cụ chỉnh hình

40521302

Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng

40521303

Sản xuất dụng cụ thể thao

 

Khác

405214

Vận hành thiết bị hoá chất

40521401

Vận hành máy và thiết bị hoá chất

40521402

Vận hành thiết bị hoá dầu

40521403

Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí

40521404

Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng

40521405

Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

 

Khác

405215

Vận hành máy nâng chuyển

40521501

Vận hành cầu trục

40521502

Vận hành cần trục

40521503

Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

 

Khác

405216

Vận hành máy thi công

40521601

Vận hành máy thi công mặt đường

40521602

Vận hành máy xúc

40521603

Vận hành máy ủi, cạp san

40521604

Vận hành máy đào đư­ờng hầm

40521605

Vận hành máy đóng cọc

40521606

Vận hành tầu cuốc

40521607

Kỹ thuật máy nông nghiệp

40521608

Vận hành, bảo dưỡng máy thi công đường sắt

40521609

Vận hành máy xây dựng

 

Khác

405217

Khảo sát, trắc địa, bản đồ

40521701

Đo đạc bản đồ

40521702

Trắc đạc công trình

40521703

Khảo sát địa hình

40521704

Khảo sát địa chất

40521705

Quan trắc khí tượng

40521706

Khảo sát thuỷ văn

 

Khác

405218

Kỹ thuật khoan

40521801

Khoan thăm dò địa chất

40521802

Khoan đào đường hầm

40521803

Khoan khai thác mỏ

40521804

Khoan thăm dò dầu khí

40521805

Khoan khai thác dầu khí

 

Khác

405219

Lắp đặt

40521901

Lắp đặt cầu

40521902

Lắp đặt thiết bị cơ khí

40521904

Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp

40521905

Lắp đặt giàn khoan

40521906

Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ

40521907

Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh

40521909

Lắp đặt thiết bị điện tầu thủy

40521910

Lắp đặt thiết bị điện tử tầu thủy

40521911

Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải

40521912

Lắp đặt điện nước công trình

 

Khác

405220

Lặn

40522001

Lặn trục vớt

40522002

Lặn nghiên cứu khoả sát

40522003

Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch

40522004

Lặn thi công

 

Khác

4053

Kỹ thuật mỏ

405301

Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng

40530101

Khoan, nổ mìn

40530102

Vận hành thiết bị sàng tuyển than

 

Khác

405302

Khai thác mỏ

40530201

Vận hành máy mỏ

40530202

Đào chống lò

40530203

Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

 

Khác

4054

Chế biến

405401

Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống

40540101

Chế biến lương thực

40540102

Chế biến dầu thực vật

40540103

Chế biến thực phẩm đóng hộp

40540104

Chế biến sữa

40540105

Chế biến và bảo quản thuỷ sản

40540106

Sản xuất bột ngọt, gia vị

40540107

Chế biến rau quả

40540108

Chế biến nước quả cô đặc

40540109

Sản xuất rượu bia

40540111

Sản xuất nước giải khát

40540112

Sản xuất cồn

40540113

Sản xuất đường glucoza

40540114

Sản xuất bánh, kẹo

40540115

Kỹ thuật chế biến, bảo quản nông sản

 

Khác

405402

Chế biến sản phẩm cây công nghiệp

40540201

Công nghệ chế biến chè

40540202

Chế biến cà phê, ca cao

40540203

Chế biến mủ cao su

40540204

Chế biến thuốc lá

40540205

Chế biến hạt điều

 

Khác

405403

Sản xuất muối

40540301

Sản xuất muối phơi nước và phơi cát

40540302

Sản xuất muối công nghiệp

 

Khác

405404

Sản xuất hàng dệt, may

40540401

Công nghệ sợi

40540402

Công nghệ dệt

40540403

May và thiết kế thời trang

 

Khác

405405

Thuộc da và sản xuất  sản phẩm từ da

40540501

Thuộc da

40540502

Sản xuất hàng da, giầy

 

Khác

405406

Gia công sản phẩm từ gỗ

40540602

Mộc mỹ nghệ

40540604

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

40540605

Mộc xây dựng và  trang trí nội thất

40540606

Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

 

Khác

4058

Xây dựng và kiến trúc

405802

Xây dựng dân dụng

40580201

Nề - hoàn thiện

40580202

Cốp pha - giàn giáo

40580203

Cốt thép - hàn

40580204

Cấp, thoát nước

40580205

Bê tông

 

Khác

405803

Xây dựng công nghiệp

40580301

Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

40580302

Xây dựng và sửa chữa công trình giao thông đường bộ

40580303

Xây dựng và sửa chữa cầu đường bộ

40580304

Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không

40580305

Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi

40580306

Kỹ thuật xây dựng mỏ

 

Khác

4062

Nông, lâm nghiệp và thủy sản

406201

Trồng trọt

40620101

Trồng cây lương thực

40620102

Trồng rau

40620103

Trồng cây công nghiệp

40620104

Trồng cây ăn quả

40620105

Chọn và nhân giống cây trồng

 

Khác

406202

Bảo vệ thực vật

40620201

Bảo vệ thực vật

 

Khác

406203

Dâu tằm

40620301

Kỹ thuật dâu tằm tơ

 

Khác

406204

Làm vườn

40620401

Trồng và chăm sóc vườn cảnh

40620402

Sinh vật cảnh

40620403

Quản lý cây xanh đô thị

 

Khác

406205

Lâm nghiệp

40620501

Lâm sinh

 

Khác

406206

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

40620601

Chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

Khác

406207

Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản

40620701

Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt

40620702

Nuôi trồng thuỷ sản nuớc mặn, nước lợ

40620703

Khai thác, đánh bắt hải sản

 

Khác

406208

Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp

40620801

Khuyến nông

40620802

Khuyến nông - lâm

40620803

Khuyến ngư

 

Khác

4064

Thỳ y

406401

Y học thú y

40640101

Thú y

 

Khác

406402

Sản xuất thuốc thú y

40640201

Sản xuất thuốc thú y

 

Khác

4072

Sức khỏe

407201

Y học

40720101

Hộ sinh

40720102

Kỹ thuật viên xét nghiệm

40720103

Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng

40720104

Kỹ thuật viên phục hình răng

40720105

Kỹ thuật viên dân số và công tác xã hội

 

Khác

407202

Dược học

40720201

Kỹ thuật viên Dược

40720202

Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thuốc

 

Khác

4076

Dịch vụ và xã hội

407601

Dịch vụ chăm sóc gia đình

40760101

Dịch vụ chăm sóc gia đình

 

Khác

4081

Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

408101

Du lịch, giải trí

40810101

Điều hành Tour du lịch

40810102

Hướng dẫn du lịch

40810103

Đại lý lữ hành

40810104

Đặt giữ chỗ lữ hành

 

Khác

408102

Khách  sạn, nhà hàng

40810201

Nghiệp vụ lễ tân

40810202

Nghiệp vụ lưu trú (buồng)

40810203

Dịch vụ nhà hàng

40810204

Kỹ thuật chế biến món ăn

40810205

Pha chế đồ uống (Bartender)

 

Khác

408103

Thể dục thể thao

 

 

408104

Dịch vụ thẩm mỹ

40810401

Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt

40810402

Chăm sóc sắc đẹp

 

Khác

4084

Vận tải

408401

Vận tải đường thuỷ

40840101

Lái phương tiện thủy nội địa

40840102

Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa

40840103

Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa

40840104

Điều khiển tầu biển

40840105

Thuỷ thủ tầu thủy

40840106

Bảo đảm an toàn hàng hải

40840107

Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tầu thủy

40840108

Vận hành thiết bị  điện và đo lường điều khiển trên tầu thủy

40840109

Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải

 

Khác

408402

Vận hành máy tầu thuỷ

40840201

Khai thác máy tầu thủy

40840202

Máy trưởng phương tiện thủy nội địa

40840203

Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tầu thủy

 

Khác

408403

Vận tải đường không

40840301

Tiếp viên hàng không

40840302

Phi công hàng không dân dụng

40840304

Điều hành bay

40840305

Kiểm soát không lưu đường dài

40840306

Kiểm soát không lưu – tiếp cận

40840307

Kiểm soát không lưu – tại sân

40840308

Đặt chỗ bán vé

40840309

Phục vụ khách

40840310

Phục vụ hàng hóa

 

Khác

408404

Vận tải đường sắt

40840401

Lái tầu đường sắt

40840402

Khách, hoá vận đường sắt

40840405

Điều hành chạy tầu hỏa

40840406

Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt

 

Khác

408405

Thông tin tín hiệu đường sắt

40840501

Thông tin tín hiệu đường sắt

 

Khác

408406

Vận tải đường bộ

40840601

Lái xe chuyên dụng

 

Khác

408407

Vận tải đường ống

40840701

Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí

 

Khác

408408

Dịch vụ bưu chính

40840801

Doanh thác bưu chính viễn thông

 

Khác

4085

Môi trường và bảo vệ môi trường

408501

Bảo vệ môi trường

40850101

Xử lý rác thải

40850102

Bảo vệ môi trường biển

40850103

Vi sinh - hoá sinh

40850104

Xử lý tràn dầu trên biển

 

Khác

408502

Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp

40850201

Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động

 

Khác

4086

An ninh, quốc phòng

408601

An ninh và trật tự xã hội

40860101

Kiểm soát an ninh hàng không

40860102

Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

 

Khác

408602

Bảo vệ

40860201

Vệ sỹ

40860202

Bảo vệ trên tầu hỏa

 

Khác

Tin cùng chuyên mục

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang