ĐHDL Công nghệ Sài Gòn công bố điểm chuẩn NV2, xét NV3
Chiều 10-9, Trường ĐH dân lập Công nghệ Sài Gòn đã công bố điểm chuẩn nguyện vọng (NV) 2, đồng thời thông báo xét tuyển NV3 tất cả các ngành ở cả hai hệ ĐH và CĐ.
Các ngành tuyển NV2
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn 2008
|
Điểm chuẩn NV2 - 2008
|
Hệ Đại học
|
Tin học
|
101
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Điện tử viễn thông
|
102
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Cơ điện tử
|
103
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ thực phẩm
|
201
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
15,0
|
15,0
|
Kỹ thuật công trình (Xây dựng)
|
104
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Quản trị kinh doanh
|
400
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Điện - Điện tử
|
105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
801
|
A
|
13,0
|
13,0
|
V
|
13,0
|
13,0
|
H
|
13,0
|
13,0
|
Hệ Cao đẳng
|
Tin học
|
C65
|
A
|
10,0
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
Điện tử viễn thông
|
C66
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Cơ - điện tử
|
C67
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ thực phẩm
|
C68
|
A
|
10,0
|
10,0
|
B
|
12,0
|
12,0
|
Kỹ thuật công trình
|
C69
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Quản trị kinh doanh
|
C70
|
A
|
10,0
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
Điện - điện tử
|
C71
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
C72
|
A
|
10,0
|
10,0
|
V
|
10,0
|
10,0
|
H
|
10,0
|
10,0
|
Xét tuyển NV3 hệ ĐH và CĐ
Những thí sinh có nhu cầu xét tuyển NV3, nộp hồ sơ qua đường bưu điện chuyển phát nhanh (EMS) về phòng đào tạo Trường ĐH dân lập Công nghệ Sài Gòn, 354 Bến Chương Dương, quận 1, TP.HCM đến ngày 30-9-2008.
Các ngành tuyển NV3
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV2 - 2008
|
Điểm xét NV3 - 2008
|
Hệ Đại học
|
Tin học
|
101
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Điện tử viễn thông
|
102
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Cơ điện tử
|
103
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Công nghệ thực phẩm
|
201
|
A
|
13,0
|
15,0
|
B
|
15,0
|
17,0
|
Kỹ thuật công trình (Xây dựng)
|
104
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Quản trị kinh doanh
|
400
|
A
|
13,0
|
15,0
|
D1
|
13,0
|
15,0
|
Điện - Điện tử
|
105
|
A
|
13,0
|
13,0
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
801
|
A
|
13,0
|
13,0
|
V
|
13,0
|
13,0
|
H
|
13,0
|
13,0
|
Hệ Cao đẳng
|
Tin học
|
C65
|
A
|
10,0
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
Điện tử viễn thông
|
C66
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Cơ - điện tử
|
C67
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Công nghệ thực phẩm
|
C68
|
A
|
10,0
|
10,0
|
B
|
12,0
|
12,0
|
Kỹ thuật công trình
|
C69
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Quản trị kinh doanh
|
C70
|
A
|
10,0
|
10,0
|
D1
|
10,0
|
10,0
|
Điện - điện tử
|
C71
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
C72
|
A
|
10,0
|
10,0
|
V
|
10,0
|
10,0
|
H
|
10,0
|
10,0
|
Cập nhật: 11/09/2008