STT
|
Tên ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT
|
1
|
Toán học
|
52460101
|
Toán, Vậtlý, Hóahọc;
Toán, Vậtlý, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHTN.
|
80
|
15.5
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
52140209
|
30
|
17
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
52480201
|
300
|
15.5
|
4
|
Vật lý học
|
52440102
|
80
|
15.5
|
5
|
Sư phạmVật lý
|
52140211
|
30
|
17
|
6
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
52510302
|
100
|
15.5
|
7
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
52520402
|
40
|
17
|
8
|
Hóa học
|
52440112
|
80
|
15.5
|
9
|
Sư phạm Hóa học
|
52140212
|
30
|
17
|
10
|
Kế toán
|
52340301
|
100
|
15.5
|
11
|
Sinh học
|
52420101
|
Toán, Hóahọc, Sinhhọc;
Toán, Sinh, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHTN.
|
100
|
15.5
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
52140213
|
30
|
16
|
13
|
Nông học
|
52620109
|
100
|
15.5
|
14
|
Công nghệ sinh học
|
52420201
|
365
|
15.5
|
15
|
Khoa học môi trường
|
52440301
|
Toán, Vậtlý, Hóahọc;
Toán, Hóahọc, Sinhhọc;
Toán, Sinh, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHTN.
|
80
|
15.5
|
16
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
52540104
|
125
|
15.5
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
52340101
|
Toán, Vậtlý, Hóahọc;
Toán, Vậtlý, TiếngAnh;
Toán, Văn, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHXH.
|
200
|
16
|
18
|
Luật
|
52380101
|
Văn, Lịchsử, Địalý;
Toán, Văn, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHXH;
Văn, TiếngAnh, KHXH.
|
300
|
17
|
19
|
Văn hóa học
|
52220340
|
Văn, Lịchsử, Địalý;
Văn, TiếngAnh, KHXH;
Văn, TiếngAnh, Lịchsử;
Văn, TiếngAnh, Địalý.
|
30
|
15.5
|
20
|
Văn học
|
52220330
|
60
|
15.5
|
21
|
Sư phạm Ngữ văn
|
52140217
|
30
|
17
|
22
|
Việt Nam học
|
52220113
|
30
|
15.5
|
23
|
Lịch sử
|
52220310
|
Văn, Lịchsử, Địalý;
Văn, TiếngAnh, KHXH;
Văn, TiếngAnh, Lịchsử.
|
30
|
15.5
|
24
|
Sư phạm Lịch sử
|
52140218
|
20
|
17
|
25
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
52340103
|
Văn, Lịchsử, Địalý;
Toán, Văn, TiếngAnh;
Văn, TiếngAnh, KHXH.
|
200
|
17
|
26
|
Công tác xã hội
|
52760101
|
Văn, Lịchsử, Địalý;
Toán, Văn, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHXH;
Văn, TiếngAnh, KHXH.
|
40
|
15.5
|
27
|
Đông phương học
|
52220213
|
255
|
16
|
28
|
Quốc tế học
|
52220212
|
30
|
15.5
|
29
|
Xã hội học
|
52310301
|
30
|
15.5
|
30
|
Ngôn ngữ Anh
|
52220201
|
Toán, Văn, TiếngAnh;
Toán, TiếngAnh, KHXH.
|
240
|
15.5
|
31
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
52140231
|
30
|
17
|