Bản tin » Thi cử - Tuyển sinh

ĐH Đà Lạt công bố điểm sàn nhận hồ sơ ĐKXT năm 2017

13/07/2017

STT

Tên ngành học

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT

1

Toán học

52460101

Toán, Vậtlý, Hóahọc;
Toán, Vậtlý, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHTN.

80

15.5

2

Sư phạm Toán học

52140209

30

17

3

Công nghệ thông tin

52480201

300

15.5

4

Vật lý học

52440102

80

15.5

5

Sư phạmVật lý

52140211

30

17

6

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

52510302

100

15.5

7

Kỹ thuật hạt nhân

52520402

40

17

8

Hóa học

52440112

80

15.5

9

Sư phạm Hóa học

52140212

30

17

10

Kế toán

52340301

100

15.5

11

Sinh học

52420101

Toán, Hóahọc, Sinhhọc;

Toán, Sinh, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHTN.

100

15.5

12

Sư phạm Sinh học

52140213

30

16

13

Nông học

52620109

100

15.5

14

Công nghệ sinh học

52420201

365

15.5

15

Khoa học môi trường

52440301

Toán, Vậtlý, Hóahọc;

Toán, Hóahọc, Sinhhọc;

Toán, Sinh, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHTN.

80

15.5

16

Công nghệ sau thu hoạch

52540104

125

15.5

17

Quản trị kinh doanh

52340101

Toán, Vậtlý, Hóahọc;

Toán, Vậtlý, TiếngAnh;

Toán, Văn, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHXH.

200

16

18

Luật

52380101

Văn, Lịchsử, Địalý;

Toán, Văn, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHXH;

Văn, TiếngAnh, KHXH.

300

17

19

Văn hóa học

52220340

Văn, Lịchsử, Địalý;

Văn, TiếngAnh, KHXH;

Văn, TiếngAnh, Lịchsử;

Văn, TiếngAnh, Địalý.

30

15.5

20

Văn học

52220330

60

15.5

21

Sư phạm Ngữ văn

52140217

30

17

22

Việt Nam học

52220113

30

15.5

23

Lịch sử

52220310

Văn, Lịchsử, Địalý;

Văn, TiếngAnh, KHXH;

Văn, TiếngAnh, Lịchsử.

30

15.5

24

Sư phạm Lịch sử

52140218

20

17

25

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

52340103

Văn, Lịchsử, Địalý; 
Toán, Văn, TiếngAnh;

Văn, TiếngAnh, KHXH.

200

17

26

Công tác xã hội

52760101

Văn, Lịchsử, Địalý; 
Toán, Văn, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHXH;

Văn, TiếngAnh, KHXH.

40

15.5

27

Đông phương học

52220213

255

16

28

Quốc tế học

52220212

30

15.5

29

Xã hội học

52310301

30

15.5

30

Ngôn ngữ Anh

52220201

Toán, Văn, TiếngAnh;

Toán, TiếngAnh, KHXH.

240

15.5

31

Sư phạm Tiếng Anh

52140231

30

17

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang