TT
|
TÊN TRƯỜNG
|
Loại hình
|
Số lớp
|
Số học sinh
|
Địa chỉ tuyển sinh
|
1
|
THPT DL Văn Lang
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Số 10 Nguyễn Trường Tộ- Ba Đình
|
2
|
THPT BC Liễu Giai
|
Bán công
|
3
|
135
|
Số 50-52 Liễu Giai- Ba Đình
|
3
|
THPT DL Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình
|
Dân lập
|
6
|
325
|
Số 67 Phó Đức Chính- Ba Đình
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Số 67 Phó Đức Chính - Ba Đình
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Số 5 - Phạm Sư Mạnh - Hoàn Kiếm
|
4
|
THPT DL Marie Curie
|
Dân lập
|
10
|
450
|
Số 3 Trần Quốc Toản- Hoàn Kiếm
|
5
|
THPT Dân lập Hồng Hà
|
Dân lập
|
7
|
315
|
Số 780 - Minh Khai - Phường Vĩnh Tuy - Ha Bà Trưng
|
6
|
THPT DL Nguyễn Đình Chiểu
|
Dân lập
|
2
|
90
|
33 ngõ 100 Kim Ngưu-Thanh Nhàn-Hai Bà Trưng
|
7
|
THPT DL Hoàng Diệu
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Số 1B Cảm Hội-Ô Đông Mác - Hai Bà Trưng
|
8
|
THPT BC Đống Đa
|
Bán công
|
10
|
450
|
27/44 Nguyễn Phúc Lai - Ô Chợ Dừa - Đống Đa
|
9
|
THPT DL Hồ Tùng Mậu
|
Dân lập
|
4
|
180
|
58 Nguyễn Chí Thanh- Láng Thượng - Đống Đa
|
10
|
THPT DL Hà Nội
|
Dân lập
|
4
|
180
|
418 đê La Thành (trường ĐH Văn hóa)- Đống Đa
|
11
|
THPT DL Tô Hiến Thành
|
Dân lập
|
3
|
135
|
43 Ngõ Thịnh Hào 1 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa
|
12
|
THPT DL Nguyễn Văn Huyên
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Số 8 - Nguyên Hồng - Láng Hạ - Đống Đa
|
13
|
THPT DL Văn Hiến
|
Dân lập
|
3
|
135
|
101A Nguyễn Khuyến-Quốc Tử Giám - Đống Đa
|
14
|
THPT DL Einstein
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Nhà A1 ngõ 102 Trường Chinh - Đống Đa
|
15
|
Phổ thông quốc tế Phú Châu
|
Tư thục
|
4
|
180
|
Số 20 Tôn Thất Tùng - Khương Thượng - Đống Đa
|
16
|
THPT DL Bắc Hà - Đống Đa
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Số 1A ngõ 538 đường Láng - Đống Đa
|
17
|
THPT DL Đông Đô
|
Dân lập
|
5
|
225
|
Số 8 Võng Thị - Phường Bưởi - Tây Hồ
|
18
|
THPT Trí Việt
|
Tư thục
|
1
|
45
|
Nhà C - Số 98 Tô Ngọc Vân - Tây Hồ
|
19
|
THPT DL Phan Bội Châu
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Số 21 Vũ Trọng Phụng - Thanh Xuân
|
20
|
THPT DLLương Thế Vinh-Thanh Xuân
|
Dân lập
|
15
|
675
|
Phường Khương Trung- Thanh Xuân
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
6
|
270
|
Phường Khương Trung- Thanh Xuân
|
|
Cơ sở 2
|
|
9
|
405
|
Số 93A đường Cầu Giấy- Quận Cầu Giấy
|
21
|
THPT DL Nguyễn Trường Tộ
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Ngõ 335 Nguyễn Trãi- Thanh Xuân
|
22
|
THPT DL Ngô Gia Tự
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Số 82 Lê Trọng Tấn- Khương Trung - Thanh Xuân
|
23
|
THPT Đại Việt
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Số 301 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân
|
24
|
THPT DL Đào Duy Từ
|
Dân lập
|
5
|
225
|
Số 182 -Lương Thế Vinh-Thanh Xuân
|
25
|
THPT DL Hồ Xuân Hương
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Số 1 Nguyễn Quý Đức-Thanh Xuân Bắc
|
26
|
THPT DL Lương Văn Can
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Số 182 Lương Thế Vinh - Thanh Xuân
|
27
|
THPT BC Nguyễn Tất Thành-Cầu Giấy
|
Bán công
|
11
|
495
|
Số 136 Xuân Thủy- Cầu Giấy
|
28
|
THPT DL Nguyễn Siêu
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Tổ 59 Trung Kính - Yên Hoà - Cầu Giấy
|
29
|
THPT DL Lý Thái Tổ
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Phố Hoàng Ngân - Khu đô thị Trung Hoà - Nhân chính - Cầu Giấy
|
30
|
PTDL HermannGmeiner
|
Dân lập
|
2
|
70
|
Số 1 Doãn Kế Thiện- Phường Mai Dịch
|
31
|
THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
|
Dân lập
|
12
|
540
|
Số 6 Trần Quốc Hoàn - Cầu Giấy
|
32
|
Phổ thông quốc tế Việt Nam
|
Tư thục
|
1
|
45
|
Số 170 Phạm Văn Đồng - Mai Dịch - Cầu Giấy
|
33
|
THPT DL Hồng Bàng
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hoà - Cầu Giấy
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
2
|
90
|
Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hoà - Cầu Giấy
|
|
Cơ sở 2
|
|
2
|
90
|
Tổ 21 Thị trấn Đông Anh
|
34
|
THPT DL Phương Nam
|
Dân lập
|
8
|
360
|
Lô 18 khu đô Thị Định Công- Hoàng Mai
|
35
|
THPT DL Đông Kinh
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Số 177A Nguyễn Tam Trinh - Hoàng Mai
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Số 177A Nguyễn Tam Trinh - Hoàng Mai
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Số 310 Minh Khai - Hai Bà Trưng
|
36
|
THPT DL Trần Quang Khải
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Số216 Cầu Tiên - Hoàng Mai
|
37
|
THPT DL Tây Sơn
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Tổ 14 - Phường Phúc Đồng - Long Biên
|
38
|
THPT DL Lê Văn Thiêm
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Số 15B ngõ 234 - Ô Cách - Ngô Gia Tự - Long Biên
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Số 15B ngõ 234-Ô Cách-Ngô Gia Tự - Long Biên
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Số 9/376 đường Ngô Gia Tự- Long Biên
|
39
|
THPT DL Vạn Xuân - Long Biên
|
Dân lập
|
5
|
225
|
Số 39-41 ngõ 310 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên
|
40
|
THPT DL Ngô Tất Tố
|
Dân lập
|
12
|
540
|
Xã Uy Nỗ- Đông Anh
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
7
|
315
|
Xã Uy Nỗ - Đông Anh
|
|
Cơ sở 2
|
|
5
|
225
|
Xã Kim Chung - Đông Anh
|
41
|
THPT DL Phạm Ngũ Lão
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Thôn Đìa - Xã Nam Hồng - Đông Anh
|
42
|
THPT DLAn Dương Vương
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Tổ 25 Thị trấn Đông Anh
|
43
|
THPT DL Hoàng Long
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Xã Kim Nỗ- Đông Anh
|
44
|
THPT Ngô Quyền - Đông Anh
|
Tư thục
|
5
|
225
|
Thôn Vĩnh Thanh - Xã Vĩnh Ngọc- Đông Anh
|
45
|
THPT DL Lý Thánh Tông
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Xã Dương Xá - Gia Lâm
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm
|
|
Cơsở 2
|
|
3
|
135
|
Xã Cổ Bi- Huyện Gia Lâm
|
46
|
THPT DL Tô Hiệu - Gia Lâm
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Xã Phú Thị- Huyện Gia Lâm
|
47
|
THPT DL Bắc Đuống
|
Dân lập
|
10
|
450
|
Số 76 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Gia Lâm
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
5
|
225
|
Số 76 Dốc Lã - Xã Yên Thường - Gia Lâm
|
|
Cơ sở 2
|
|
5
|
225
|
Trường CĐ kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam - Xã Dương Xá - Gia Lâm
|
48
|
THPT DL Mạc Đĩnh Chi
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Kim Anh - Xã Thanh Xuân- Sóc Sơn
|
49
|
THPT DL Lạc Long Quân
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Tổ 1 -Thị trấn Sóc Sơn
|
50
|
THPT DL Nguyễn Thượng Hiền - Sóc Sơn
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn
|
51
|
THPT DL Đặng Thai Mai
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Thôn 4 -Xã Hồng Kỳ- Sóc Sơn
|
52
|
THPT DL Lam Hồng
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Khối V Phù lỗ - Sóc Sơn
|
53
|
THPT DL Phùng Khắc Khoan - Sóc Sơn
|
Dân lập
|
2
|
90
|
Xã Minh Phú - Sóc Sơn
|
54
|
THPT BC Trần Quốc Tuấn
|
Bán công
|
6
|
270
|
Thôn Phú Mỹ - Xã Mỹ Đình - Từ Liêm
|
55
|
THPT Dân LậpLê Thánh Tông
|
Dân lập
|
8
|
360
|
Số 9 Trần Cung- Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Số 9 Trần Cung- Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
|
Cơ sở 2
|
|
5
|
225
|
Thôn Việt Yên - Xã Ngũ Hiệp - Thanh Trì
|
56
|
THPT DL Lômônôxốp
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Lê Đức Thọ - Khu đô Thị Mỹ Đình II - Từ Liêm
|
57
|
THPT DL Tây Đô
|
Dân lập
|
6
|
270
|
Thôn Phúc Lý - Xã Minh Khai - Từ Liêm
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Thôn Phúc Lý - Xã Minh Khai - Từ Liêm
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Xã Mễ Trì - Từ Liêm
|
58
|
THPT DL Trí Đức
|
Dân lập
|
9
|
405
|
Thôn Phú Mỹ - Xã Mỹ Đình - Từ Liêm
|
59
|
THPT TT Việt - Úc
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Khu đô thị Mỹ Đình 1- Từ Liêm
|
60
|
THPT DL Đoàn Thị Điểm
|
Dân lập
|
3
|
135
|
Khu đô thị Mỹ Đình 1- Từ Liêm
|
61
|
THPT DL Huỳnh Thúc Kháng
|
Dân lập
|
4
|
180
|
Thôn Trù - Xã Cổ Nhuế- Từ Liêm
|
62
|
THPT Lương Thế Vinh - Ba Vì
|
Tư thục
|
6
|
270
|
Km 56, quốc lộ 32 xã Vật Lại - Ba Vì
|
63
|
THPT Trần Phú - Ba Vì
|
Tư thục
|
6
|
270
|
Thị trấn Tây Đằng - Huyện Ba Vì
|
64
|
THPT Phùng Hưng
|
Tư thục
|
15
|
675
|
Khu đô thị - Xa La - TP Hà Đông
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
10
|
450
|
Khu đô thị - Xa La -TPHà Đông
|
|
Cơ sở 2
|
|
5
|
225
|
Thị trấn Thường Tín
|
65
|
THPT Hà Đông
|
Tư thục
|
5
|
225
|
Số 7 Nguyễn Công Trứ - Phúc La - TP Hà Đông
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
3
|
135
|
Số 7 Nguyễn Công Trứ - Phúc La - TP Hà Đông
|
|
Cơ sở 2
|
|
2
|
90
|
Số 482 Quang Trung - TP Hà Đông
|
66
|
THPT Bình Minh
|
Tư thục
|
8
|
360
|
Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức
|
|
Chia ra:Cơ sở 1
|
|
5
|
225
|
Xã Đức Thượng - Huyện Hoài Đức
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Thị trấn Phùng - Huyện Đan Phượng
|
67
|
THPT Đinh Tiên Hoàng - Mỹ Đức
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Xã Phù Lưu Tế - Huyện Mỹ Đức
|
68
|
THPT Hồng Đức
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Thôn Tây - Xã Phụng Thượng - Huyện Phúc Thọ
|
69
|
Phổ thông Võ thuật Bảo Long
|
Tư thục
|
4
|
180
|
Thôn Trại Hồ - Xã Cổ Đông - Sơn Tây
|
70
|
THPT Nguyễn Tất Thành - Sơn Tây
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Đường Phan Chu Trinh - Ngô Quyền - TP Sơn Tây
|
71
|
THPT Phan Huy Chú - Thạch Thất
|
Tư thục
|
6
|
270
|
Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất
|
72
|
THPT Phú Bình
|
Tư thục
|
8
|
360
|
TT Dịch vụ việc làm- Binh chủng thiết giáp - Quốc Oai
|
|
Chia ra: Cơ sở 1
|
|
5
|
225
|
TT Dịch vụ việc làm- Binh chủng thiết giáp - Quốc Oai
|
|
Cơ sở 2
|
|
3
|
135
|
Trường TC nghềCông đoàn -Xã Thạch Hòa - Thạch Thất
|
73
|
THPT Nguyễn Thượng Hiền - Ứng Hòa
|
Tư thục
|
6
|
270
|
Thị trấn Vân Đình - Huyện Ứng Hòa
|
74
|
THPT Đặng Tiến Đông
|
Tư thục
|
8
|
360
|
Thôn Nội An - Xã Đại Yên - Chương Mỹ
|
75
|
THPT Ngô Sỹ Liên
|
Tư thục
|
10
|
450
|
Khu Chiến Thắng - TT Xuân Mai - Chương Mỹ
|
76
|
THPT Bắc Hà - Thanh Oai
|
Tư thục
|
3
|
135
|
Thị trấn Kim Bài - Thanh Oai
|
77
|
Chi nhánh trường quốc tế HORIZON
|
Quốc tế
|
1
|
45
|
Số 101 ngõ 15 Huỳnh Thúc Kháng - Láng Hạ - Đống Đa
|