Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn NVBS 2015: Trường ĐH Văn Lang

-

Ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn thi

Điểm trúng tuyển NVBS

Ngôn ngữ Anh (*)

D220201

D01 (Toán, Văn, Anh)

24.5

Kinh doanh Thương mại

D340121

A00 (Toán, Lý, Hóa)

18

A01 (Toán, Lý, Anh)

18

D01 (Toán, Văn, Anh)

18

Quan hệ Công chúng

D360708

A00 (Toán, Lý, Hóa)

17.5

A01 (Toán, Lý, Anh)

17.5

D01 (Toán, Văn, Anh)

17.5

C00 (Văn, Sử, Địa)

16.5

Thiết kế Công nghiệp (*)

D210402

V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)

22.0

V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)

22.0

H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)

22.0

H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)

22.0

Thiết kế Nội thất (*)

D210405

V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)

22.0

V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)

22.0

H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)

22.0

H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)

22.0

Thiết kế Đồ họa (*)

D210403

H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)

22.0

H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)

22.0

Thiết kế Thời trang (*)

D210404

H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)

22.0

H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)

22.0

Kiến trúc (*)

D580102

V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)

24.0

V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)

24.0

Quản trị Kinh doanh

 

Chuyên ngành Quản trị Hệ thống Thông tin - ISM

D340101

A00 (Toán, Lý, Hóa)

18

A01 (Toán, Lý, Anh)

18

D01 (Toán, Văn, Anh)

18

Tài chính Ngân hàng

D340201

A00 (Toán, Lý, Hóa)

17.5

A01 (Toán, Lý, Anh)

17.5

D01 (Toán, Văn, Anh)

17.5

Kế toán

D340301

A00 (Toán, Lý, Hóa)

18

A01 (Toán, Lý, Anh)

18

D01 (Toán, Văn, Anh)

18

Kỹ thuật Phần mềm

(Đào tạo theo chương trình của Carnegie Mellon University, CMU, Mỹ)

D480103

A00 (Toán, Lý, Hóa)

15.0

A01 (Toán, Lý, Anh)

15.0

D01 (Toán, Văn, Anh)

15.0

 

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt

D340103

A00 (Toán, Lý, Hóa)

17

A01 (Toán, Lý, Anh)

17

D01 (Toán, Văn, Anh)

17

D03 (Toán, Văn, Pháp)

16.25

Quản trị Khách sạn

Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt

D340107

A00 (Toán, Lý, Hóa)

17

A01 (Toán, Lý, Anh)

17

D01 (Toán, Văn, Anh)

17

D03 (Toán, Văn, Pháp)

17

Công nghệ Sinh học

D420201

A00 (Toán, Lý, Hóa)

15.0

B00 (Toán, Sinh, Hóa)

15.0

A02 (Toán, Sinh, Lý)

15.0

D08 (Toán, Sinh, Anh)

15.0

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

D510406

A00 (Toán, Lý, Hóa)

15.0

A01 (Toán, Lý, Anh)

15.0

B00 (Toán, Sinh, Hóa)

15.0

D07 (Toán, Hóa, Anh)

15.0

Kỹ thuật Nhiệt

D520115

A00 (Toán, Lý, Hóa)

15.0

A01 (Toán, Lý, Anh)

15.0

D07 (Toán, Hóa, Anh)

15.0

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

D580201

A00 (Toán, Lý, Hóa)

15.0

A01 (Toán, Lý, Anh)

15.0

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang