I.
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
1. Toán, Lý, Hóa
2. Văn, Sử, Địa
3. Toán, Văn, Tiếng Anh
|
21.5 điểm
21.5 điểm
21.5 điểm
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
1. Toán, Văn, Sử;
2. Văn, Tiếng Anh, Sử;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
18.5 điểm
18.5 điểm
18.5 điểm
|
3
|
Vật lý
|
D440102
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Lý.
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
4
|
Văn học
|
D220330
|
1. Văn, Sử, Địa;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Sử.
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
5
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
4. Toán, Văn, Sinh
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
6
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh
3. Toán, Hóa, Sinh;
4. Toán, Văn, Sinh
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
7
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
4. Toán, Văn, Sinh
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
8
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Hóa, Sinh;
4. Toán, Văn, Sinh.
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
9
|
Kế toán
|
D340301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
10
|
Kinh tế Nông nghiệp
|
D620115
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
15.0 điểm
15.0 điểm
15.0 điểm
|
II.
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Văn, Sử, Địa;
4. Toán, Văn, Sử.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
1. Toán, Văn, Sử;
2. Văn, Tiếng Anh, Sử;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
3
|
Giáo dục Công dân
|
C140204
|
1. Văn, Sử, Địa.;
2. Toán, Văn, Sử;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
5
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
C140211
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
7
|
Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Lý, Hóa;
3. Toán, Văn, Hóa.
4. Toán, Tiếng Anh, Hóa.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
8
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Văn, Sinh;
4. Toán, Tiếng Anh, Sinh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
9
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
C140215
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Hóa, Sinh;
3. Toán, Văn, Sinh;
4. Toán, Tiếng Anh, Sinh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
10
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Sử.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
11
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Sử.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
12
|
Sư phạm Địa lý
|
C140219
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Địa;
4. Toán, Tiếng Anh, Địa.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
13
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
|
14
|
Quản lý Văn hóa
|
C220342
|
1. Văn, Sử, Tiếng Anh;
2. Văn, Sử, Địa;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
15
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
16
|
Kế toán
|
C340301
|
1. Toán, Lý, Hóa;
2. Toán, Lý, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Tiếng Anh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
17
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
1. Toán, Hóa, Sinh;
2. Toán, Tiếng Anh, Sinh;
3. Toán, Văn, Sinh.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
18
|
Khoa học thư viện
|
C320202
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Sử.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|
19
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
1. Toán, Lý, Tiếng Anh;
2. Toán, Văn, Tiếng Anh;
3. Toán, Văn, Sử.
|
12.0 điểm
12.0 điểm
12.0 điểm
|