Điểm chuẩn NV2 trường ĐH Công nghiệp TP.HCM
I. Bậc đại học
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng
tuyển NV2
|
1
|
D510301
|
CN Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
A, A1
|
16,5
|
2
|
D510302
|
CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông
|
A, A1
|
16,0
|
3
|
D510206
|
CN Kỹ thuật Nhiệt
|
A, A1
|
14,0
|
4
|
D510201
|
CN Kỹ thuật Cơ khí
|
A, A1
|
16,5
|
5
|
D510203
|
CN Kỹ thuật Cơ điện tử
|
A, A1
|
16,5
|
6
|
D510205
|
CN Kỹ thuật Ôtô
|
A, A1
|
15,5
|
7
|
D540204
|
CN May
|
A, A1
|
14,5
|
8
|
D480101
|
Khoa học Máy tính
|
A, A1
|
14,5
|
9
|
D510401
|
CN Kỹ thuật Hóa học
|
A, B
|
19,0
|
10
|
D510406
|
CN Kỹ thuật môi trường
|
A, B
|
19,5
|
11
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
A, B
|
19,0
|
12
|
D340301
|
Kế toán
|
A, A1, D
|
19,0
|
13
|
D340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A, A1, D
|
19,0
|
14
|
D340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
A, A1, D
|
19,0
|
15
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D
|
26,5 (*)
|
(*) Ngành Ngôn ngữ Anh có điểm thi môn tiếng Anh được nhân hệ số 2,
II. Bậc cao đẳng
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng
tuyển NV2
|
1
|
C510301
|
CN Kỹ thuật Điện, Điện tử
|
A, A1
|
|
2
|
C510302
|
CN Kỹ thuật Điện tử, truyền thông
|
A, A1
|
|
3
|
C510206
|
CN Kỹ thuật Nhiệt
|
A, A1
|
|
4
|
C510201
|
CN Kỹ thuật Cơ khí
|
A, A1
|
|
5
|
C510202
|
CN chế tạo máy
|
A, A1
|
|
6
|
C540205
|
Công nghệ kỹ thuật Ôtô
|
A, A1
|
|
7
|
C540204
|
CN May
|
A, A1
|
|
8
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
A, A1
|
|
9
|
C510401
|
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
|
A, B
|
|
10
|
C510406
|
CN kỹ thuật môi trường
|
A, B
|
|
11
|
C540102
|
CN Thực phẩm
|
A, B
|
|
12
|
C340301
|
Kế toán
|
A, A1, D
|
|
13
|
C340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A, A1, D
|
|
14
|
C340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
A, A1, D
|
|
15
|
C220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
D
|
|
(*) Ngành Ngôn ngữ Anh có điểm thi môn tiếng Anh được nhân hệ số 2, thí sinh trúng