STT
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
1
52220201
Ngôn ngữ Anh
25
2
52340101
Quản trị kinh doanh
26
3
52340201
Tài chính – Ngân hàng
24.5
4
52420201
Công nghệ sinh học
22.5
5
52440112
Hóa sinh
23
6
52460112
Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro)
18
7
52480201
Công nghệ thông tin
23.5
8
52510602
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
22
9
52510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
10
52520207
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
18.5
11
52520212
Kỹ thuật Y Sinh
12
52520216
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
19.5
13
52520320
Kỹ thuật Môi trường
14
52540101
Công nghệ thực phẩm
15
52580208
Kỹ thuật xây dựng
17.5
16
52620305
Quản lý nguồn lợi thủy sản
17
52900109
Kỹ thuật Không gian
Các Chương Trình Liên Kết
16.5
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan