Ngành
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Điểm chuẩn
đợt 1
|
Thiết kế Công nghiệp (*)
|
D210402 (*)
|
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
20.0
|
Thiết kế Nội thất (*)
|
D210405 (*)
|
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
20.0
|
Thiết kế Đồ họa (*)
|
D210403 (*)
|
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
20.0
|
Thiết kế Thời trang (*)
|
D210404 (*)
|
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí)
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí)
|
20.0
|
Kiến trúc (*)
|
D580102 (*)
|
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật)
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật)
|
20.0
|
Ngôn ngữ Anh (*)
|
D220201 (*)
|
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
20.0
|
Quản trị Kinh doanh
Chuyên ngành Quản trị Hệ thống Thông tin - ISM
|
D340101
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
15.0
|
Kinh doanh Thương mại
|
D340121
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
15.0
|
Tài chính Ngân hàng
|
D340201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
15.0
|
Kế toán
|
D340301
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
15.0
|
Kỹ thuật Phần mềm (Đào tạo theo chương trình của Carnegie Mellon University, Mỹ)
|
D480103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
|
15.0
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Chương trình Anh văn tăng cường;
Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt
|
D340103
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D03 (Toán, Văn, Pháp)
|
15.0
|
Quản trị Khách sạn
Chương trình Anh văn tăng cường;
Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt
|
D340107
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D03 (Toán, Văn, Pháp)
|
15.0
|
Quan hệ Công chúng
|
D360708
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
|
15.0
|
Công nghệ Sinh học
|
D420201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
B00 (Toán, Sinh, Hóa)
A02 (Toán, Sinh, Lý)
D08 (Toán, Sinh, Anh)
|
15.0
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
D510406
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
B00 (Toán, Sinh, Hóa)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
15.0
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
D520115
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D07 (Toán, Hóa, Anh)
|
15.0
|
Kỹ thuật Công trình Xây dựng
|
D580201
|
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
|
15.0
|