Điểm chuẩn 2016: Trường Đại học Mở Tp.HCM
-
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
24,00
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
20,00
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
22,00
|
Ngoại ngữ hệ số 2
|
D220214
|
Đông Nam á học
|
16,00
|
|
D310101
|
Kinh tế
|
18,00
|
|
D310301
|
Xã hội học
|
16,00
|
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
19,50
|
|
D340201
|
Tài chính ngân hàng
|
18,00
|
|
D340301
|
Kế toán
|
18,00
|
|
D340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
15,00
|
|
D380101
|
Luật
|
19,00
|
|
D380107
|
Luật kinh tế
|
20,50
|
|
D420201
|
Công nghệ Sinh học
|
16,00
|
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
20,00
|
Toán hệ số 2
|
D510102
|
CNKT Công trình xây dựng
|
23,25
|
Toán hệ số 2
|
D580302
|
Quản lý xây dựng
|
22,25
|
Toán hệ số 2
|
D760101
|
Công tác Xã hội
|
15,00
|
|
Lưu ý:
- Điểm chuẩn trên là tính cho thí sinh ở KV3
- Điểm giữa các tổ hợp môn xét tuyển trong cùng một ngành là như nhau