Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
Mã hóa tổ hợp xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
Mức điểm nhận HS
|
Các ngành đào tạo đại học
|
409
|
|
Giáo dục Chính trị
|
D140205
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C00
|
22
|
15.0
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
Toán, Hóa học, SINH HỌC
|
B00
|
31
|
15.0
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý
|
C00
|
37
|
15.0
|
Địa lý Du lịch
|
D310501
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
C00
D01
|
35
|
15.0
|
Luật
|
D380101
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
A01
C00
D01
|
10
|
20.0
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
34
|
15.0
|
Kỹ thuật phần mềm
|
D480103
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
39
|
15.0
|
Lâm nghiệp
|
D620201
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
A00
B00
|
40
|
15.0
|
Phát triển nông thôn
|
D620116
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý
|
A00
B00
D01
C00
|
35
|
15.0
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
D850101
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
A00
B00
|
5
|
15.0
|
Kỹ thuật Điện, điện tử
|
D520201
|
- Toán, VẬT LÝ, Hóa học
- Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
36
|
15.0
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
A01
D01
|
40
|
15.0
|
Các ngành đào tạo cao đẳng
|
454
|
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
26
|
12.0
|
Sư phạm Vật lý
|
C140211
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
30
|
12.0
|
Sư phạm Hoá học
|
C140212
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
A00
B00
|
29
|
12.0
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
30
|
12.0
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C00
|
30
|
12.0
|
Sư phạm Địa lý
|
C140219
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
C00
D01
|
21
|
12.0
|
Tiếng Anh
|
C220201
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
D01
|
4
|
12.0
|
Tiếng Trung Quốc
|
C220204
|
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D01
A01
C00
|
20
|
12.0
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
A01
D01
|
26
|
12.0
|
Kế toán
|
C340301
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
A00
A01
D01
|
14
|
12.0
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
30
|
12.0
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
30
|
12.0
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
C510104
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
30
|
12.0
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
C510301
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
A00
A01
|
27
|
12.0
|
Lâm nghiệp
|
C620201
|
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
28
|
12.0
|
Văn hóa – Du lịch
|
C220113
|
- Ngữ văn, Lịch Sử, Địa lý
|
C00
|
32
|
12.0
|
Chăn nuôi (ghép với Thú y)
|
C620105
|
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
B00
|
28
|
12.0
|
Nuôi trồng thủy sản
|
C620301
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
|
A00
B00
|
20
|
12.0
|