Điểm chuẩn 2011: Trường CĐ Tài nguyên và Môi trường Tp.HCM
Điểm trúng tuyển đối với HSPT khu vực 3:
TT
|
Ngành học
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Điểm xét NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
1
|
Khí trượng
|
A
|
12.5
|
|
|
B
|
12.5
|
|
|
D1
|
12.5
|
|
|
2
|
Công nghệ môi trường
|
A
|
15
|
|
|
B
|
15
|
|
|
3
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa
|
A
|
10
|
10
|
40
|
B
|
11
|
11
|
4
|
Quản lý đất đai
|
A
|
15
|
|
|
B
|
15
|
|
|
D1
|
15
|
|
|
5
|
Thủy văn
|
A
|
10
|
|
|
B
|
11
|
|
|
D1
|
10
|
|
|
6
|
Công nghệ KT CT xây dựng
|
A
|
10
|
10
|
30
|
7
|
Hệ thống thông tin
|
A
|
10
|
10
|
40
|
D1
|
10
|
10
|
8
|
Tin học ứng dụng
|
A
|
10
|
10
|
30
|
D1
|
10
|
10
|
9
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
14.5
|
|
|
D1
|
14.5
|
|
|
(Các nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1,0 điểm. các khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm)