Điểm chuẩn 2011: ĐH CNTT, Khoa Ngoại ngữ, CĐ KTKT (ĐH Thái Nguyên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
- Công nghệ thông tin
|
120
|
A
|
13
|
433
|
13
|
- Hệ thống thông tin
|
121
|
A
|
13
|
13
|
- Công nghệ phần mềm
|
122
|
A
|
13
|
13
|
- Khoa học máy tính
|
123
|
A
|
13
|
13
|
- Mạng và truyền thông
|
124
|
A
|
13
|
13
|
- Kĩ thuật máy tính
|
125
|
A
|
13
|
13
|
- Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
126
|
A
|
13
|
221
|
13
|
- Công nghệ điều khiển tự động
|
127
|
A
|
13
|
96
|
13
|
- Hệ thống thông tin quản lí
|
128
|
A
|
13
|
112
|
13
|
KHOA NGOẠI NGỮ
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Các ngành đào tạo đại học.
|
|
Đã nhân hệ số
|
|
Đã nhân hệ số
|
- SP Tiếng Anh
|
701
|
D1
|
19
|
|
|
- CN Song ngữ Trung – Anh
|
702
|
D1/D4
|
16,5/15
|
|
|
- SP Tiếng Trung
|
703
|
D1/D4
|
16/15
|
33
|
16/15
|
- SP Song ngữ Trung – Anh
|
704
|
D1/D4
|
15,5/15
|
|
|
- SP Song ngữ Nga – Anh
|
705
|
D1/D2
|
16/15
|
26
|
16/15
|
- Cử nhân Tiếng Anh
|
706
|
D1
|
15
|
18
|
15
|
- Cử nhân Tiếng Trung
|
707
|
D1/D4
|
15/15
|
19
|
15/15
|
- CN Song ngữ Pháp – Anh
|
708
|
D1/D3
|
15,5/15,5
|
21
|
15,5/15,5
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
Chưa nhân hệ số
|
|
Chưa nhân hệ số
|
- SP Tiếng Anh
|
C81
|
D1
|
10
|
45
|
10
|
- SP Song ngữ Trung – Anh
|
C82
|
D1/D4
|
10/10
|
30
|
10/10
|
- SP Tiếng Trung
|
C83
|
D1/D4
|
10/10
|
30
|
10/10
|
- SP Song ngữ Nga – Anh
|
C84
|
D1/D2
|
10/10
|
30
|
10/10
|
- SP Song ngữ Pháp – Anh
|
C85
|
D1/D3
|
10/10
|
30
|
10/10
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT
Ngành học
|
Mã
ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
- Cơ khí
|
C65
|
A
|
10
|
60
|
10
|
- Điện - Điện tử
|
C66
|
A
|
10
|
60
|
10
|
- Công nghệ Thông tin
|
C67
|
A
|
10
|
60
|
10
|
- Kế toán
|
C68
|
A/D1
|
10/10
|
120
|
10/10
|
- Quản trị Kinh doanh
|
C69
|
A/D1
|
10/10
|
60
|
10/10
|
- Tài chính – Ngân hàng
|
C70
|
A/D1
|
10/10
|
60
|
10/10
|
- Quản lí đất đai
|
C71
|
A/B
|
10/11
|
60
|
10/11
|
- Trồng trọt
|
C72
|
B
|
11
|
60
|
11
|
- Thú y
|
C73
|
B
|
11
|
60
|
11
|
- Xây dựng dân dụng và CN
|
C74
|
A
|
10
|
60
|
10
|
- Xây dựng cầu đường
|
C75
|
A
|
10
|
60
|
10
|
- Kinh tế Xây dựng
|
C76
|
A/D1
|
10/10
|
60
|
10/10
|
- Kế toán – Kiểm toán
|
C77
|
A/D1
|
10/10
|
60
|
10/10
|
- Quản lí môi trường
|
C78
|
A/B
|
10/11
|
60
|
10/11
|