ĐH An Giang tuyển sinh ĐH, CĐ hình thức giáo dục thường xuyên 2018
-
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu dự kiến
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển
|
Trình độ đại học (Vừa làm vừa học)
|
750
|
|
1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
50
|
A00, A01, D01
|
2
|
7540101
|
Công nghệ Thực phẩm
|
50
|
A00, A01, B00
|
3
|
7620105
|
Chăn nuôi
|
50
|
A00, A01, B00
|
4
|
7620110
|
Khoa học Cây trồng
|
50
|
A00, A01, B00
|
5
|
7620112
|
Bảo vệ Thực vật
|
50
|
A00, A01, B00
|
6
|
7620116
|
Phát triển Nông thôn
|
50
|
A00, A01, B00
|
7
|
7340101
|
Quản trị Kinh doanh
|
50
|
A00, A01, D01
|
8
|
7340301
|
Kế toán
|
50
|
A00, A01, D01
|
9
|
7340115
|
Marketing
|
50
|
A00, A01, D01
|
10
|
7380101
|
Luật
|
100
|
C00, D01
|
11
|
7850103
|
Quản lý Đất đai
|
50
|
A00, A01, D01
|
12
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100
|
A00, A01, C00, D01
|
13
|
7229001
|
Triết học
|
50
|
C01, D01
|
Trình độ đại học (Văn bằng 2)
|
100
|
|
1
|
7620116
|
Phát triển Nông thôn
|
50
|
Thi/xét tuyển
|
2
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
50
|
Thi/xét tuyển
|
Trình độ đại học liên thông từ cao đẳng
|
500
|
|
1
|
7480201
|
Công nghệ Thông tin
|
50
|
Thi tuyển
|
2
|
7540101
|
Công nghệ Thực phẩm
|
50
|
Thi tuyển
|
3
|
7620110
|
Khoa học Cây trồng
|
50
|
A00, A01, B00
|
4
|
7620112
|
Bảo vệ Thực vật
|
100
|
Thi tuyển
|
5
|
7620116
|
Phát triển Nông thôn
|
50
|
Thi tuyển
|
6
|
7140201
|
Giáo dục Mầm non
|
100
|
Thi tuyển
|
7
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
50
|
Thi tuyển
|
8
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
50
|
Thi tuyển
|
Trình độ đại học liên thông từ trung cấp
|
100
|
|
1
|
7620112
|
Bảo vệ Thực vật
|
100
|
Thi tuyển
|
Trình độ cao đẳng (Vừa làm vừa học)
|
40
|
|
1
|
6140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
20
|
N00
|
2
|
6140222
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
20
|
H00
|
Ghi chú:
+ Ngày thi/Xét tuyển: Nhà trường sẽ có thông báo sau.
+ Vùng tuyển: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
+ Tổ hợp môn xét tuyển: Tương tự hình thức giáo dục chính quy.